Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山像かおり
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
お山 おやま みやま
núi
phạm vi rộng lớn; quy mô lớn
像 ぞう
tượng, bức tượng
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ