Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山元清多
清元 きよもと
type of Joruri narrative performance
多元 たげん
kiêm nhiều chức vụ, có nhiều lộc thánh, có tính đa nguyên
山元 やまもと
chủ nhân núi rừng; vùng mỏ; chân núi
清元節 きよもとぶし きよもとたかし
một trường học (của) kịch ba-lat
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
多元論 たげんろん
sự kiêm nhiều chức vị, sự có nhiều lộc thánh, thuyết đa nguyên