Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山内政綱
政綱 せいこう
cương lĩnh chính trị
内政 ないせい
nội chính
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
政治要綱 せいじようこう
platform (e.g. of a party), policy statement, manifesto
山内 さんない
bên trong núi
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng