Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山内流
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山内 さんない
bên trong núi
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
管内流 かんないりゅー
dòng chảy qua ống dẫn
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
内部流れ ないぶながれ
dòng chảy bên trong