Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山内達朗
明朗闊達 めいろうかったつ
vui vẻ và cởi mở
内達 ないたつ
Thông báo nội bộ; thông báo không chính thức.
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山内 さんない
bên trong núi
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
朗朗たる ろうろうたる
kêu, sonorous râle tiếng ran giòn