山分け
やまわけ「SAN PHÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cân bằng với chia ra từng phần

Từ trái nghĩa của 山分け
Bảng chia động từ của 山分け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 山分けする/やまわけする |
Quá khứ (た) | 山分けした |
Phủ định (未然) | 山分けしない |
Lịch sự (丁寧) | 山分けします |
te (て) | 山分けして |
Khả năng (可能) | 山分けできる |
Thụ động (受身) | 山分けされる |
Sai khiến (使役) | 山分けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 山分けすられる |
Điều kiện (条件) | 山分けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 山分けしろ |
Ý chí (意向) | 山分けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 山分けするな |
山分け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山分け
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分け わけ
phân chia; chia ra; chia sẻ; phan ban; sự bất phân thắng bại; hoà nhau
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
分水山脈 ぶんすいさんみゃく
đường thủy phân; chia cắt
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
山焼け やまやけ
đám cháy trên rừng núi; đốt rẫy