Các từ liên quan tới 山口さんちのツトム君
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山口県 やまぐちけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
登山口 とざんぐち
cửa lên núi.
此の君 このきみ
bamboo
夫の君 せのきみ おっとのきみ
phu quân
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng