Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山口令悟
箝口令 かんこうれい
mệnh lệnh cấm phát ngôn gây bất lợi cho đương sự
緘口令 かんこうれい
Lệnh bịt miệng
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
命令口調 めいれいくちょう
giọng điệu như ra lệnh cho người khác
山口県 やまぐちけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
登山口 とざんぐち
cửa lên núi.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng