箝口令
かんこうれい「KHẨU LỆNH」
Mệnh lệnh cấm phát ngôn gây bất lợi cho đương sự

箝口令 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 箝口令
箝口令をしく かんこうれいをしく
to impose a gag order, to hush up, to order someone not to mention something
箝口 かんこう けんこう
sự sửa nguội
緘口令 かんこうれい
Lệnh bịt miệng
命令口調 めいれいくちょう
giọng điệu như ra lệnh cho người khác
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi