Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
治山 ちさん
sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, sự biến thành khu vực săn bắn
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
治山ダム ちさんダム
đập chống xói lở
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
山口県 やまぐちけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku