Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山口兵内
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内口 うちぐち
cửa sau
口内 こうない
Trong miệng, trong khoang miệng
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山内 さんない
bên trong núi
口内謝 こうないしゃ
ejaculation in the mouth
口内炎 こうないえん
viêm miệng; nhiệt mồm