Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
東邦 とうほう
Nước phương đông.
東口 ひがしぐち
cửa Đông; lối vào phía Đông
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアジア 東アジア
Đông Á