東口
ひがしぐち「ĐÔNG KHẨU」
☆ Danh từ
Cửa Đông; lối vào phía Đông
駅
の
東口
から
出
る
Rời nhà ga bằng cửa ra phía đông
東口
に
行
きたいんです。どこですか
Tôi muốn tới cửa ra phía Đông. Nó ở đâu vây? .

東口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 東口
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.