Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山口玄洞
玄関口 げんかんぐち
cửa vào
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
山口県 やまぐちけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
登山口 とざんぐち
cửa lên núi.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.