Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山口田主
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山主 やまぬし さんしゅ
owner of a mountain
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
口分田 くぶんでん
allotted rice field (ritsuryo system), land distributed to all citizens from which yields were taxed by the government