Các từ liên quan tới 山口県済生会山口総合病院
山口県 やまぐちけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
総合病院 そうごうびょういん
bệnh viện đa khoa
登山口 とざんぐち
cửa lên núi.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
総合口座 そうごうこうざ
tài khoản tiết kiệm, <Mỹ> bất kỳ một loại tài khoản nào có thu lãi