Các từ liên quan tới 山口県道66号長門油谷線
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
山口県 やまぐちけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
門口 かどぐち
cửa cổng; cửa ra vào
号口 ごうぐち
regular production, present model
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
山門 さんもん
cổng Sanmon (cổng chùa Phật giáo theo phong cách Thiền tông với mái nhọn dốc)