Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
棋士 きし
ngưòi chơi cờ chuyên nghiệp; cờ thủ
女流棋士 じょりゅうきし
kỳ thủ nữ
士大夫 したいふ
Chinese scholar-bureaucrat, Chinese scholar-official
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
富士山 ふじさん ふじやま
núi Phú Sĩ.
口語英語 こうごえいご
tiếng Anh khẩu ngữ; tiếng Anh văn nói