Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
写真家 しゃしんか
nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
写真愛好家 しゃしんあいこうか
người đam mê nhiếp ảnh; nhiếp ảnh gia nghiệp dư
写真 しゃしん
ảnh
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh
エロ写真 エロしゃしん
ảnh khiêu dâm
写真術 しゃしんじゅつ
thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh
写真師 しゃしんし