Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山城町下川
城下町 じょうかまち
thị trấn cổ; phố cổ; khu phố quanh lâu đài
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
城下 じょうか
vùng đất gần lâu đài
下城 げじょう
rút khỏi thành trì
山城 やまじろ さんじょう やましろ
núi nhập thành
ズボンした ズボン下
quần đùi
下町 したまち
phần thành phố phía dưới; phần thành phố có nhiều người buôn bán, người lao động.