Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日記 にっき
nhật ký
山女 やまおんな やまめ ヤマメ
một loại cá hồi
女山 おんなやま
gently sloping mountain (of the less rugged mountain of a pair of mountains)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
記念日 きねんび
ngày kỉ niệm
日記帳 にっきちょう
sổ nhật ký