Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ユダヤ人 ユダヤじん
người Do thái, người cho vay nặng lãi; con buôn lọc lõi khó chơi
山岳 さんがく
vùng núi; vùng đồi núi
岳人 がくじん たけひと
người leo núi
山岳会 さんがくかい
câu lạc bộ leo núi
山岳部 さんがくぶ
vùng đồi núi
山岳病 さんがくびょう
sự đau yếu độ cao
山岳地 さんがくち
vùng núi
ユダヤ
nước Isarael; Do thái.