Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山崎三四造
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
山崎派 やまさきは
Yamasaki Faction (of the LDP)
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
三山 さんざん
three mountains
造山帯 ぞうざんたい
vành đai núi lửa
四三の星 しそうのほし
nhóm sao bắc đẩu