Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山元 やまもと
chủ nhân núi rừng; vùng mỏ; chân núi
山崎派 やまさきは
Yamasaki Faction (of the LDP)
一元 いちげん
Đơn nhất, nguyên khối, nhất thể
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
一世一元 いっせいいちげん
một đời một niên hiệu
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat