Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山崎正昭
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
山崎派 やまさきは
Yamasaki Faction (of the LDP)
昭昭 しょうしょう
rõ ràng, sáng sủa, đơn giản, hiển nhiên
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
昭昭たる あきらあきらたる
sáng sủa (hiếm có); sáng sủa; phàn nàn; hiển nhiên
昭和 しょうわ
Chiêu Hoà; thời kỳ Chiêu Hoà