Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山崎育三郎
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
三育 さんいく
sự giáo dục (của) cái đầu và bàn tay và trái tim
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
山崎派 やまさきは
Yamasaki Faction (of the LDP)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
三山 さんざん
three mountains
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK