Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
円座 えんざ
ngồi xếp vòng tròn; tấm trải rơm hình tròn
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
円筒座標 えんとーざひょー
tọa độ trụ
円柱座標 えんちゅうざひょう
tọa độ hình trụ
山羊座 やぎざ
the tropic of capricorn đông chí tuyến