Các từ liên quan tới 山形パーキングエリア
パーキングエリア パーキング・エリア
khu vực đỗ xe.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山形 やまがた
tạo dáng núi
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
山形紋 やまがたもん
chevron (in heraldry)
山形県 やまがたけん
tỉnh yamagata
深山鍬形 みやまくわがた ミヤマクワガタ
Lucanus maculifemoratus (một loài bọ cánh cứng trong họ Lucanidae)