Các từ liên quan tới 山形市総合スポーツセンター
スポーツセンター スポーツ・センター
trung tâm thể thao (hồ bơi, phòng tập, sân bóng...)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
総合 そうごう
sự tổng hợp, tổng
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
総本山 そうほんざん
một ngôi chùa nằm phía trên ngọn núi chính và kiểm soát một giáo phái