Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山形県 やまがたけん
tỉnh yamagata
第1正規形 だいいちせいきけい
dạng chuẩn 1
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山形 やまがた
tạo dáng núi
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.