Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山津波 やまつなみ
đất lở
山山 やまやま
rất nhiều; lớn giao du; nhiều núi
四方山話 よもやまばなし
chuyện đó đây, chuyện bốn phương, chuyện trên trời dưới đất
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
山 さん ざん むれ やま
núi
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông