Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山並み やまなみ
dãy núi, rặng núi
本組み ほんぐみ ほんくみ
(ngành in) cách sắp trang
本読み ほんよみ
người đọc tốt; kịch bản đọc
山積み やまづみ
đống đất khổng lồ; đống; chất đống như núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
なみなみ
to the brim
見本組み みほんぐみ みほんくみ
trang mẫu