Các từ liên quan tới 山本哲也 (作曲家)
作曲家 さっきょくか
Người sáng tác
台本作家 だいほんさっか
người viết kịch bản
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
作曲 さっきょく
sự sáng tác (nhạc).
本曲 ほんきょく
var. of traditional shakuhachi music
家作 かさく
sự làm nhà; việc làm nhà cho thuê.
作家 さっか
người sáng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật; tác giả; nhà văn; tiểu thuyết gia; họa sĩ
作詞作曲 さくしさっきょく
songwriting (words and music)