Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山本布美江
江山 こうざん
sông núi; núi sông; giang sơn.
美本 びほん よしほん
sách bìa đẹp; (sách cũ) sách sạch đẹp
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
本波布 ほんはぶ
Okinawan habu (Trimeresurus flavoviridis)
流布本 るふぼん るふほん
những quyển sách lưu truyền rộng rãi trong xã hội