Các từ liên quan tới 山本正樹 (声優)
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
正本 しょうほん せいほん
bản chánh
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.