Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経済学者 けいざいがくしゃ
nhà kinh tế học.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
登山者 とざんしゃ
Người leo núi
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
経済学 けいざいがく
kinh tế học.
資本経済 しほんけいざい
kinh tế tư bản.
日本経済 にほんけいざい にっぽんけいざい
kinh tế Nhật Bản