Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
紗 しゃ
(tơ) gạc
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
本山 ほんざん もとやま
đứng đầu miếu; miếu này
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.