Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
拉致被害者 らちひがいしゃ
nạn nhân bị bắt cóc
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
拉致 らち
sự bắt cóc
被害者 ひがいしゃ
nạn nhân
拉致る らちる ラチる
bắt cóc
被害者面 ひがいしゃづら
vô tội
被保険者 ひほけんしゃ
người được bảo hiểm.
患者の被害 かんじゃのひがい
thiệt hại của bệnh nhân