Các từ liên quan tới 山本茂 (ノンフィクション作家)
chuyện thật.
台本作家 だいほんさっか
người viết kịch bản
家作 かさく
sự làm nhà; việc làm nhà cho thuê.
作家 さっか
người sáng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật; tác giả; nhà văn; tiểu thuyết gia; họa sĩ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
本家 ほんけ ほけ いや ほんいえ
Gia đình huyết thống là trung tâm của một gia tộc
山家 さんげ やまが さんか
nhà ở trong núi; nhà trong xóm núi