Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山梨市駅
山梨 やまなし
Cây lê dại (Pyrus pyrifolia var. pyrifolia)
山梨県 やまなしけん
Tỉnh Yamanashi của Nhật Bản
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
梨 なし
quả lê
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).