Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山梨県の歌
山梨県 やまなしけん
Tỉnh Yamanashi của Nhật Bản
和歌山県 わかやまけん
chức quận trưởng trong vùng kinki
山梨 やまなし
Cây lê dại (Pyrus pyrifolia var. pyrifolia)
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
梨の礫 なしのつぶて
Không nhận được tin tức gì.
梨の実 なしのみ
Quả lê.