Các từ liên quan tới 山梨県道118号南アルプス甲斐線
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
山梨県 やまなしけん
Tỉnh Yamanashi của Nhật Bản
甲斐 がい かい
đem lại; kết quả; đáng giá; sự sử dụng; giúp ích
南アルプス みなみアルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
甲斐甲斐しい かいがいしい
ga lăng; anh hùng; dũng cảm; anh dũng; đầy sức sống
し甲斐 しがい
đáng làm, xứng đáng để làm
年甲斐 としがい
tuổi (của ai đó)
甲斐性 かいしょう かいしょ
sự nhiều tiềm năng; có khả năng; đầy tinh thần hăng hái; rất tích cực