Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山梨県馬術競技場
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
山梨県 やまなしけん
Tỉnh Yamanashi của Nhật Bản
競技場 きょうぎじょう
sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu
競馬場 けいばじょう
trường đua.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
馬場馬術 ばばばじゅつ
cưỡi ngựa biểu diễn
競技会場 きょうぎかいじょう
nơi lập toà xử án, nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp