山漆
やまうるし ヤマウルシ「SAN TẤT」
☆ Danh từ
Japanese sumac (Rhus trichocarpa)

山漆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山漆
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
漆 うるし
cây sơn
漆芸 しつげい
đồ sơn mài
金漆 きんしつ
sơn mài làm từ nhựa cây Acanthopanax sciadophylloides
蔦漆 つたうるし ツタウルシ
Toxicodendron orientale (một loài thực vật có hoa trong họ Đào lộn hột)
漆屋 うるしや
cửa hàng sơn mài