Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山田五十鈴
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
五十 ごじゅう いそ い
năm mươi.
十五 じゅうご
mười lăm
五山 ごさん ござん
ngũ sơn; năm ngôi chùa Thiền tông quan trọng nhất
五十雀 ごじゅうから ゴジュウカラ
Eurasian nuthatch (Sitta europaea)
十五日 じゅうごにち
ngày 15
五十肩 ごじゅうかた
chứng đau khớp vai (thường thấy ở người lớn tuổi)
五十音 ごじゅうおん
50 chữ cái tiếng Nhật; 50 âm tiếng Nhật