Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
俊秀 しゅんしゅう
tài trí; người tài trí
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
山葵田 わさびでん
Ruộng trồng wasabi (thường nằm ở vùng núi có nguồn nước suối trong lành.)
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm