Các từ liên quan tới 山田信夫 (脚本家)
脚本家 きゃくほんか
nhà soạn kịch, nhà soạn tuồng hát
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田夫 でんぷ
Nông dân.
脚本 きゃくほん
kịch bản
健脚家 けんきゃくか
người đi bộ tốt
田家 でんか
điền gia; căn nhà nông thôn.
家信 かしん
tin từ nhà, thư từ từ nhà (gia đình); thư từ, tin tức gửi cho gia đình
信夫摺 しのぶずり
clothing patterned using the fern Davallia mariesii