Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
山元 やまもと
chủ nhân núi rừng; vùng mỏ; chân núi
一元 いちげん
Đơn nhất, nguyên khối, nhất thể
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
一世一元 いっせいいちげん
một đời một niên hiệu