Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
干拓 かんたく
sự khai hoang; sự khai khẩn; sự cải tạo (đất); khai hoang; khai khẩn; khai phá; khai thác
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
干拓地 かんたくち
đất cải tạo (từ biển)
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước