Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
山葵田 わさびでん
wetland wasabi terrace
才 さい
ability; quà tặng; tài năng; thiên hướng; thiên tài
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành